Kích thước thép I ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, trọng lượng, độ cứng, độ ổn định và tính thẩm mỹ của công trình. Lựa chọn kích thước phù hợp giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm vật liệu và chi phí.

Kích thước thép hình I rất đa dạng

Kích thước thép hình I rất đa dạng

Kích thước thép I thông dụng

Các loại kích thước thép I phổ biến:

  • Thép I nhỏ: I100, I120, I125, I140, I150
  • Thép I trung bình: I175, I200, I250, I300
  • Thép I lớn: I350, I400, I500, I600
  • Thép I rất lớn: I700, I800, I900

Cách đọc thông số kích thước thép I:

Ví dụ: Thép I150 x 75 x 6.5 x 11 có nghĩa là:

  • Chiều cao (h): 150 mm
  • Chiều rộng cánh (b): 75 mm
  • Độ dày thân (t1): 6.5 mm
  • Độ dày cánh (t2): 11 mm
  • Chiều dài (L): Thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.

Một số kích thước thép I thông dụng nhất hiện nay:

Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000:

  • Chiều cao: 100mm
  • Chiều rộng cánh: 55mm
  • Độ dày thân: 4.5mm
  • Chiều dài cây: 6000mm

Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000:

  • Chiều cao: 120mm
  • Chiều rộng cánh: 64mm
  • Độ dày thân: 4.8mm
  • Chiều dài cây: 6000mm

Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000:

  • Chiều cao: 148mm
  • Chiều rộng cánh: 100mm
  • Độ dày thân: 6mm
  • Độ dày cánh: 9mm
  • Chiều dài cây: 12000mm

Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000:

  • Chiều cao: 150mm
  • Chiều rộng cánh: 75mm
  • Độ dày thân: 5mm
  • Độ dày cánh: 7mm
  • Chiều dài cây: 12000mm

Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000:

  • Chiều cao: 194mm
  • Chiều rộng cánh: 150mm
  • Độ dày thân: 6mm
  • Độ dày cánh: 9mm
  • Chiều dài cây: 12000mm

Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000:

  • Chiều cao: 200mm
  • Chiều rộng cánh: 100mm
  • Độ dày thân: 5.5mm
  • Độ dày cánh: 8mm
  • Chiều dài cây: 12000mm

Tra Cứu Bảng Barem Thép Hình Mới – Đầy Đủ

Bảng tra trọng lượng thép I

  • H: Chiều cao (mm)
  • B: Chiều rộng (mm)
  • t: Độ dày (mm). Trong đó t1 là độ dày bụng và t2 là độ dày cánh
  • L: Chiều dài cạnh bo (mm)
  • W: trọng lượng (kg/m) 
Bảng tra trọng lượng thép I
Bảng tra trọng lượng thép I

Bảng tra đặc tính, trọng lượng thép hình I cán nóng

Bảng tra đặc tính, trọng lượng thép hình I cán nóng
Bảng tra đặc tính, trọng lượng thép hình I cán nóng

Bảng tra trọng lượng, kích thước thép I cán nóng

KÍCH THƯỚC (mm) KHỐI LƯỢNG (kg/m)
I100x55x4.5 9.47
I120x64x4.8 11.50
I150x75x5x7 14.00
I194x150x6x9 30.60
I200x100x5.5×8 21.30
I250x125x6x9 29.60
I294x200x8x12 56.80
I300x150x6.5×9 36.70
I350x175x7x11 49.60
I390x300x10x16 107.00

3/ Chiều dài cây thép chữ I

Độ dài của một cây thép hình I phụ thuộc vào kích thước thép I cụ thể. Hiện nay, tiêu chuẩn độ dài phổ biến cho các cây thép hình I là 6m (6000mm) và 12m (12000mm). Tuy nhiên, có thể có các kích thước khác nhau cho các loại thép hình I khác nhau. Khách hàng cũng có thể yêu cầu nhà máy sản xuất thép I theo chiều dài cụ thể để phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng. 

4/ Tiêu chuẩn sản xuất thép hình I

Thép hình I được sản xuất với nhiều tiêu chuẩn khác nhau, nhằm đáp ứng mục đích sử dụng và các công trình đa dạng. Trên thị trường, có 4 tiêu chuẩn ASTM phổ biến được áp dụng cho các loại thép hình I như sau:

  • ASTM A36: Đây là tiêu chuẩn dành cho thép hình I kết cấu cacbon, theo tiêu chuẩn Mỹ.
  • ASTM A572 Grade 50: Thép hình I hợp kim thấp, có cường độ cao. Ưu điểm kỹ thuật của mác thép này bao gồm khả năng chịu lực tốt, dễ cắt, bắt vít và hàn.
  • ASTM A588: Là tiêu chuẩn cho thép hình I hợp kim thấp và cường độ cao hơn. Loại thép này có ưu điểm là khả năng chống ăn mòn khí quyển tốt, phù hợp để xây dựng tại môi trường dễ bị ăn mòn.
  • ASTM A992: Đây là tiêu chuẩn áp dụng cho các thép hình I kết cấu và được sử dụng trong xây dựng. Với tiêu chuẩn này, thép hình I thường được sử dụng để xây dựng khung, cầu đường và các dự án có liên quan đến kết cấu.

Các mác thép phổ biến được ứng dụng nhiều trong sản xuất thép hình I là:

  • Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn: GOST 380-88
  • Mác thép SS400 của Nhật Bản theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép SS400, Q235B của Trung Quốc theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010 
  • Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn: ASTM A36

Mua thép I đa dạng kích thước tại Liki Steel

Mua thép I đa dạng kích thước tại Liki Steel
Mua thép I đa dạng kích thước tại Liki Steel

Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép I chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:

  • Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
  • Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • Giá thép I là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
  • Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
  • Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
  • Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí

Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!

Trả lời