Bạn cần tham khảo báo giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC mới nhất để lên dự toán công trình ? Bạn đang tìm mua tôn nhựa chống nóng nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ ? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.
Tôn thép Liki Steel cung cấp tôn nhựa chống nóng ASA/PVC chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Tôn nhựa chống nóng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Định nghĩa tôn nhựa chống nóng
Hiện nay, tôn nhựa chống nóng là sản phẩm phổ biến được sử dụng rộng rãi. Tương tự như tấm lợp mái tôn, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và chống nắng vượt trội. Bên cạnh đó, tấm lợp mái nhựa cũng có giá thành phải chăng, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong các dự án xây dựng.
Giá tôn nhựa chống nóng ASA/ PVC mới nhất hiện nay
Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo. Bao gồm bảng giá tôn nhựa PVC 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng.
- Sản phẩm: Tôn nhựa PVC 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng.
- Độ dày: 2.5 – 3 Dem.
- Giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC dao động từ 165.000 – 190.000 VND/m.
Sản phẩm | Độ dày (Dem) | Đơn giá (VND/m) |
Tôn nhựa PVC 5 sóng | 2.5 Dem | 165.000 – 190.000 |
3 Dem | ||
Tôn nhựa PVC 6 sóng | 2.5 Dem | |
3 Dem | ||
Tôn nhựa PVC 11 sóng | 2.5 Dem | |
3 Dem |
Xin lưu ý: Báo giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC có thể không cố định ,phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC mới nhất và chính xác nhất.
Tham khảo bảng giá tôn nhựa mới nhất 11/2024
Đặc điểm của tôn nhựa chống nóng pvc/asa
Tôn nhựa chống nóng PVC/ASA là vật liệu phổ biến trong xây dựng công trình và nhà ở dân dụng. Sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội, nhận được sự ưa thích của các nhà thầu và khách hàng.
1/ Độ bền màu cao
Lớp ngoài được chế tạo từ ASA, một vật liệu có độ bền cao, đồng thời mang lại khả năng chống phai màu tốt. Nhờ tính chất này, tấm tôn vẫn giữ được ngoại hình mới mẻ dù tiếp xúc với điều kiện thời tiết trong thời gian dài.
2/ Cách âm, chống ồn hiệu quả
Sử dụng cấu trúc lớp đặc biệt được thiết kế để cách âm tốt, tôn nhựa chống nóng giúp bạn tránh được tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc tính này rất hữu ích trong các ngày mưa hoặc ở gần đường, chợ, trường học,…
3/ Tôn nhựa chống nóng phòng ngừa ăn mòn hiệu quả
Một lợi thế quan trọng khác của tôn nhựa chống nóng là khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc bề mặt ASA bên ngoài, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Điều này làm cho vật liệu trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các nhà máy hóa chất, được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Tham khảo bảng giá tôn PU cách nhiệt mới nhất 11/2024
Ứng dụng của tấm lợp cách nhiệt
Tôn nhựa chống nóng được ứng dụng để chống nắng trong các công trình, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu với sự tăng cao liên tục của nhiệt độ. Bên cạnh đó, vật liệu giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, giảm sự tiêu thụ nhiệt năng để làm mát.
Hơn nữa, tôn nhựa chống nóng không chỉ được sử dụng trong gia đình mà còn áp dụng rộng rãi tại các nhà máy, công xưởng, trường học, bệnh viện,… và ngay cả trong các công trình cao cấp như trung tâm thương mại, biệt thự, khu nghỉ dưỡng, quán cafe, cửa hàng,…
Cấu tạo của tôn nhựa ASA/ PVC chống nóng cách nhiệt
Tôn nhựa chống nóng ASA/PVC là vật liệu cách nhiệt đơn giản về cấu trúc và phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình, nhà ở dân dụng.
1/ Lớp trên cùng
Lớp trên cùng của tấm lợp nhựa là lớp ASA, một loại nhựa vô cùng bền bỉ khi đối mặt với các yếu tố thời tiết. Lớp ASA này có khả năng chống lại tác động trực tiếp của tia tử ngoại (UV), ngăn chặn quá trình lão hóa, phai màu và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đồng thời, bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa trong điều kiện có nhiệt độ cao.
Thêm vào đó, nhựa ASA còn có tính năng cách điện, giúp bề mặt không bám bụi. Điều này đồng nghĩa với việc khi mái nhà được lợp bởi tấm lợp nhựa ASA, bề mặt sẽ được tự động làm sạch.
2/ Lớp giữa nhựa cách nhiệt
Lớp giữa của tấm lợp được cấu tạo từ nhựa PVC, có khả năng chịu lực và cách nhiệt cao. Nhựa PVC là một vật liệu phổ biến trong việc xây dựng mái, mang lại tính linh hoạt cho tấm lợp và thuận tiện cho việc thi công trong nhiều dự án khác nhau.
So sánh tôn nhựa chống nóng với tôn nhựa thường loại nào tốt hơn?
Sau đây là bảng so sánh giữa tôn nhựa chống nóng và tôn nhựa thường được nhà máy tôn Liki Steel tổng hợp:
Tính chất | Tôn nhựa chống nóng | Tôn nhựa thông thường |
Chức năng | Có khả năng chống nhiệt mạnh hơn. | Không có tính chất chống nhiệt đặc biệt. |
Khả năng chống nhiệt | Có. | Không. |
Giá cả | Thường cao hơn. | Thường thấp hơn. |
Lợi ích | Giữ nhiệt độ ổn định trong nhà, giảm tiêu thụ năng lượng. | Chống thấm nước, bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường. |
Độ bền | Có khả năng chống lại tác động của thời tiết, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. | Có cấu trúc đáp ứng yêu cầu cơ bản, nhưng có thể không chống lại các yếu tố môi trường. |
Khả năng cách âm | Có. | Thường không. |
Khả năng chống cháy | Thường có khả năng chống cháy cao. | Thường có khả năng chống cháy thấp. |
Xin lưu ý: Bảng so sánh tôn chống nóng và tôn nhựa thường chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách có thể liên hệ trực tiếp đến tổng đài Liki Steel để được tư vấn.
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết được thông tin về tôn chống nóng ASA/PVC và chọn lựa sao cho phù hợp với công trình. Hãy liên hệ đến tổng đài Liki Steel ngay hôm nay để được tư vấn, cung cấp bảng báo giá tôn nhựa chống nóng ASA/PVC mới nhất tại nhà máy.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.