Thép hình I500 là loại thép hình chữ I có chiều cao bụng 500mm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN,… Với khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và độ ổn định tốt, thép I500 thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng lớn, công nghiệp nặng và hạ tầng giao thông…
Đặc điểm thép hình I500
1. Hình học:
- Thiết kế: Mặt cắt ngang hình chữ I với hai cánh và một thân nối liền, tối ưu hóa khả năng chịu lực theo phương dọc.
- Kích thước đa dạng:
- I500x200x10x16: Chiều cao 500mm, chiều rộng cánh 200mm, độ dày bụng 10mm, độ dày cánh 16mm.
- I500x300x11x18: Chiều cao 500mm, chiều rộng cánh 300mm, độ dày bụng 11mm, độ dày cánh 18mm.
2. Vật liệu:
- Mác thép: Sản xuất từ thép carbon chất lượng cao (SS400, A36, Q235B) hoặc thép hợp kim thấp, đảm bảo độ bền và độ dẻo dai cần thiết.
- Phương pháp sản xuất: Cán nóng hoặc cán nguội, đảm bảo độ chính xác và tính đồng nhất cao.
- Xử lý bề mặt: Tùy chọn để đen, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
3. Tính chất cơ học:
- Khả năng chịu lực: Khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt là chịu uốn và chịu nén, đáp ứng yêu cầu của các công trình quy mô lớn và chịu tải trọng cao.
- Độ bền và tuổi thọ: Kháng lại sự biến dạng, mài mòn và các tác động môi trường, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
Ưu điểm:
- Hiệu suất chịu lực tối ưu: Đảm bảo an toàn và ổn định cho các công trình trọng điểm.
- Độ bền vượt trội: Chống lại mọi tác động từ môi trường, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế.
- Thi công nhanh chóng: Dễ dàng cắt, hàn và lắp ghép, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Hiệu quả kinh tế cao: Giá thành hợp lý, tuổi thọ cao, là giải pháp đầu tư hiệu quả cho các dự án lớn.
Ứng dụng của thép hình I500
Do được sản xuất với nhiều loại kích thước, mang đến tính ứng dụng cao và giá cả phải chăng nên thép hình I500 ngày càng được sử dụng rộng rãi và sử dụng cho rất nhiều hạng mục công trình khác nhau như:
Trong khai thác mỏ
Đối với ngành khai thác mỏ, thép hình I500 được dùng nhiều trong bộ phận nhà xưởng, văn phòng, nồi hơi tầng sôi,… bởi những bộ phận này cần có kết cấu thép bền vững và cân đối.
Trong vận chuyển
Với độ bền, đảm bảo tuổi thọ cao theo thời gian nên thép I500 là nguyên liệu chính trong sản xuất xe, tàu lửa, đường ray, gầm máy bay, tàu hỏa,…
Trong lĩnh vực xây dựng
Nhờ khả năng cân bằng tốt, cường độ và trọng lượng cao nên thép hình I500 được sử dụng nhiều trong việc xây dựng các tòa nhà, khung thép, dầm, cột, cầu, nhà máy,…
Trong đóng tàu
Bên cạnh đó, thép chữ I500 cũng được sử dụng nhiều trong chế tạo các loại tàu, thuyền, sàn thép,… để hỗ trợ cho kết cấu công trình thêm bền vững.
Thông số kỹ thuật thép hình I500
Bảng tra thông số kỹ thuật thép hình I500x200x10x16:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Ký hiệu mác thép | A36, Q235B, SS400, CT3 |
Độ dày | Bụng: 10mm Cánh: 16mm |
Chiều cao bụng | 500 mm |
Trọng lượng | 89.6 kg/m |
Tiêu chuẩn sản xuất | GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN |
Bảng tra thông số kỹ thuật thép hình I500x300x11x18:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Ký hiệu mác thép | A36, Q235B, SS400, CT3 |
Độ dày | Bụng: 11mm Cánh: 18mm |
Chiều cao bụng | 500 mm |
Trọng lượng | 128 kg/m |
Tiêu chuẩn sản xuất | GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN |
Bảng thành phần hóa học của thép I500
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của thép I500 cụ thể theo từng loại mác thép. Quý khách có thể tham khảo trước khi mua hàng để tìm sản phẩm phù hợp với công trình.
Mác thép | C max | Si max | Mn Max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max |
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.25 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235R | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Cập nhật giá thép hình I500 mới nhất
Dưới đây là bảng giá mới nhất về thép hình I500 được cung cấp từ công ty Liki Steel. Bảng giá được tính theo cây 6m và cây 12m. Quý khách có thể dễ dàng theo dõi.
Loại thép hình I | Barem | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
Thép I500x200x10x16ly | 89.60 | 9.891.340 | 19.783.180 |
Thép I500x200x11x18ly | 128 | 11.136.000 | 22.272.000 |
Lưu ý về báo giá
- Tùy thuộc vào biến động của thị trường mà giá thép I500 sẽ có những biến đổi nhất định, không cố định theo thời gian.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển
- Chiết khấu lớn và ưu đãi cao cho khách hàng mua sản phẩm với số lượng nhiều, có hoa hồng cao cho người giới thiệu
- Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm tra đầy đủ về số lượng cũng như chất lượng sản phẩm đã giao.
Tại sao lại chọn Liki Steel để mua thép I500?
Hiện nay, nếu bạn đang có nhu cầu muốn mua thép hình I500 uy tín và chất lượng thì hãy tìm hiểu thông tin về đơn vị Liki Steel nhé. Bạn sẽ nhận được những sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ mua hàng tuyệt vời. Liki Steel cam kết sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tốt nhất bởi:
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, với chất lượng được đảm bảo
- Đa dạng về mẫu mã, kích thước để khách hàng dễ dàng lựa chọn theo đúng mục đích sử dụng của mình.
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường hiện nay
- Hệ thống kho hàng tại Liki Steel lớn đảm bảo sẽ cung cấp đầy đủ số lượng khách hàng yêu cầu.
- Khi mua sản phẩm với số lượng càng nhiều, thì khách hàng sẽ nhận được chiết khấu cao cũng như nhiều ưu đãi từ công ty.
- Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Bên trên là những chia sẻ về thép hình I500, hy vọng đã giúp cho bạn có được những thông tin hữu ích trước khi đưa ra quyết định lựa chọn đơn vị và sản phẩm thép hình I500 phù hợp với công trình.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.