Thép hình I250 có khả năng chịu lực tốt, tính ứng dụng cao nên được sử dụng rất rộng rãi. Liki Steel là đơn vị cung cấp sắt thép I250 đảm bảo có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng và được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm. Để tìm hiểu rõ hơn về thép hình I250 và những chính sách của Liki Steel, hãy cùng theo dõi bài viết sau đây nhé!
Thép I250
Thép hình I250 là một loại thép hình có tiết diện chữ I với chiều cao 250mm. Đây là loại thép hình lớn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Đặc điểm thép I250
- Hình dạng: Mặt cắt ngang hình chữ I, với hai cánh và một thân nối liền.
- Kích thước: Chiều cao tiêu chuẩn là 250mm, chiều rộng và độ dày có thể khác nhau tùy theo quy cách cụ thể. Một số quy cách phổ biến:
- I250x125x6x9
- I250x125x7.5×12.5
- I250x175x7x11
- Chất liệu: Thường làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp, phổ biến nhất là mác thép SS400 và A36.
- Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực rất tốt theo phương dọc trục.
- Độ cứng và độ ổn định cao.
- Tuổi thọ và độ bền cao.
- Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực uốn và xoắn kém hơn so với thép hình H.
- Dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ bằng sơn hoặc mạ kẽm.
- Giá thành cao hơn các loại thép hình I có kích thước nhỏ hơn.
-
Ứng dụng của thép hình I250:
- Xây dựng:
- Kết cấu nhà thép, nhà xưởng, nhà cao tầng.
- Cầu đường, cầu trục, bến cảng.
- Kết cấu công trình công cộng (nhà ga, sân bay, bệnh viện, trường học).
- Công nghiệp:
- Kết cấu nhà xưởng công nghiệp nặng.
- Kết cấu giàn khoan, kết cấu tàu biển.
- Khung máy móc, thiết bị công nghiệp lớn.
- Các ứng dụng khác: Cọc móng cho các công trình lớn.
- Xây dựng:
Thông số kỹ thuật của thép hình I250
Thép hình I250 có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số quy cách thép I250 phổ biến:
1. Thép hình I250x125x6x9:
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 250mm
- Chiều rộng cánh (b): 125mm
- Độ dày thân (t1): 6mm
- Độ dày cánh (t2): 9mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng lý thuyết: 29.6 kg/m
- Trọng lượng cây thép 6m: 177.6 kg
- Trọng lượng cây thép 12m: 355.2 kg
- Mác thép: SS400, A36, SM490B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
2. Thép hình I250x125x7.5×12.5:
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 250mm
- Chiều rộng cánh (b): 125mm
- Độ dày thân (t1): 7.5mm
- Độ dày cánh (t2): 12.5mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng lý thuyết: 44.7 kg/m
- Trọng lượng cây thép 6m: 268.2 kg
- Trọng lượng cây thép 12m: 536.4 kg
- Mác thép: SS400, A36, SM490B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
3. Thép hình I250x175x7x11:
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 250mm
- Chiều rộng cánh (b): 175mm
- Độ dày thân (t1): 7mm
- Độ dày cánh (t2): 11mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng lý thuyết: 42.3 kg/m
- Trọng lượng cây thép 6m: 253.8 kg
- Trọng lượng cây thép 12m: 507.6 kg
- Mác thép: SS400, A36, SM490B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
Các loại thép I250
1. Theo phương pháp sản xuất:
- Thép I250 cán nóng: Được sản xuất bằng cách cán nóng phôi thép ở nhiệt độ cao. Loại thép này có bề mặt nhám, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Thép I250 cán nguội: Được sản xuất bằng cách cán nguội thép I250 cán nóng ở nhiệt độ thường. Loại thép này có bề mặt nhẵn, kích thước chính xác và độ bền cao.
2. Theo xử lý bề mặt:
- Thép I250 đen: Là thép I250 không qua xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng của thép.
- Thép I250 mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm trên bề mặt bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn.
3. Theo mác thép:
- Thép I250 SS400: Là loại thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo dai tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
- Thép I250 A36: Là loại thép có độ bền cao, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu chịu lực lớn.
- Thép I250 Q345B: Là loại thép cường độ cao, có khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn SS400, thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao.
4. Theo kích thước:
Thép I250 có nhiều kích thước khác nhau, thường được ký hiệu theo dạng I250x[chiều rộng cánh]x[độ dày thân]x[độ dày cánh]. Một số kích thước thép I250 phổ biến:
- I250x125x6x9
- I250x125x7.5×12.5
- I250x175x7x11
Báo giá thép I250 mới nhất tại đại lý Liki Steel
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình I250 với mức giá khác nhau. Do đó, để giúp quý hàng có thể dễ dàng hạch toán cho công trình, Liki Steel cung cấp báo giá thép hình I250 dao động từ 3.260.000 vnđ/cây 6m (tuỳ vào quy cách), cụ thể:
Quy cách thép hình I250 | Giá thép hình I250 (VNĐ/cây 6m) | Giá thép hình I250 (VNĐ/cây 12m) |
Thép I250x125x6x9ly | 3.260.000 | 6.530.000 |
Thép I250x125x7.5×12.5 | liên hệ | |
Thép I250x175x7x11 | liên hệ |
Liki Steel – Nhà phân phối thép giá rẻ, chất lượng tốt
Liki Steel là đơn vị phân phối sắt thép I250 chính hãng, đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn xây dựng. Với kinh nghiệm hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực cung ứng sắt thép xây dựng, Liki Steel đã tạo dựng được uy tín và trở thành đơn vị cung cấp thép được người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn.
Tại đây có đa dạng các loại thép xây dựng với chủng loại và kích thước khác nhau. Đặc biệt, các sản phẩm tại đây đều có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng nên quý khách hàng có thể an tâm sử dụng.
Ngoài ra, Liki Steel còn có nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn về giá cho quý khách hàng như miễn phí vận chuyển, chiết khấu cao cho khách hàng mua sản phẩm với số lượng lớn.
Nếu quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm khác hoặc cần cung cấp báo giá chính xác và chi tiết nhất, vui lòng liên hệ hotline 0902 528 638 – 077 979 7876 – 0961 620 911 để được hỗ trợ tư vấn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.