Thép hình I200 là một loại thép hình có mặt cắt ngang hình chữ I với chiều cao 200mm. Đây là một trong những loại thép hình phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của thép hình I200
Tương tự các sản phẩm thép hình I khác, sắt thép I200 cũng được sản xuất từ 2 nguyên liệu chính là thép và cacbon, ít tạp chất. Chính vì vậy mà sản phẩm có độ cứng vượt trội, không bị biến dạng hay cong vênh. Loại thép này thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu nhà ở, chế tạo máy móc, thiết bị xe hơi,…
Đặc điểm của thép hình I200:
- Hình dạng: Mặt cắt ngang hình chữ I với hai cánh (flange) và một thân (web) nối liền.
- Kích thước: Chiều cao tiêu chuẩn là 200mm, chiều rộng và độ dày có thể khác nhau tùy theo quy cách cụ thể.
- Chất liệu: Thường được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp, phổ biến nhất là mác thép SS400 và A36.
Thành phần hoá học và đặc tính cơ lý của thép hình I200
Là loại sở hữu đầy đủ những đặc tính của thép hình I truyền thống nên sắt thép I200 có bảng thành phần và đặc tính cơ lý nổi bật sau đây:
Thành phần hoá học của sắt thép I200
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||
Cmax | Simax | Mn max | Pmax | Smax | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý của thép hình I200
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL% | |
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
Ứng dụng của thép I200
Thép hình I200 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp khác nhau:
1. Trong xây dựng:
- Kết cấu nhà thép: Thép I200 được sử dụng làm dầm, cột, xà gồ cho các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà cao tầng, nhà kho,…
- Kết cấu cầu đường: Làm dầm cầu, lan can cầu, kết cấu chịu lực cho các công trình phụ trợ trên cầu đường.
- Kết cấu công trình công cộng: Sử dụng trong các công trình như nhà ga, sân bay, bệnh viện, trường học,…
- Kết cấu nhà dân dụng: Làm khung nhà, dầm, cột cho các công trình nhà ở dân dụng.
2. Trong công nghiệp:
- Kết cấu nhà xưởng công nghiệp: Làm khung nhà xưởng, cột, dầm, hệ thống băng tải, cầu trục,…
- Kết cấu giàn khoan: Làm chân đế giàn khoan, kết cấu giàn khoan trên biển.
- Kết cấu máy móc: Làm khung máy, chi tiết máy trong các ngành công nghiệp chế tạo máy.
- Kết cấu bồn bể, đường ống: Sử dụng trong các nhà máy hóa chất, dầu khí, thực phẩm,…
3. Trong nông nghiệp:
- Kết cấu nhà kính: Làm khung nhà kính trồng rau, hoa.
- Chuồng trại chăn nuôi: Làm khung chuồng trại, hệ thống máng ăn, hệ thống thông gió,…
4. Trong các lĩnh vực khác:
- Đóng tàu: Làm khung tàu, vách ngăn, sàn tàu,…
- Nội thất: Làm khung bàn, ghế, kệ,…
- Hàng rào, cổng: Làm khung hàng rào, cổng, cửa,…
Thông số kỹ thuật thép I200
Mác thép:
- SS400
- A36
- SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng:
- JIS G3101
- JIS G3106
- ASTM
- EN 10025
- DIN 17100
Xuất xứ:
- Posco (Hàn Quốc)
- An Khánh (Việt Nam)
- Các nhà máy khác trong và ngoài nước
Kích thước thép hình I200
Thép hình I200 có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu của công trình. Tuy nhiên, kích thước phổ biến nhất của thép I200 là: I200 x 100 x 5.5 x 8
Trong đó:
- 200: Chiều cao của thép I (mm)
- 100: Chiều rộng cánh (mm)
- 5.5: Độ dày thân (mm)
- 8: Độ dày cánh (mm)
Ngoài ra, còn có các kích thước khác như:
- I200 x 100 x 6.5 x 10
- I200 x 150 x 7.5 x 12.5
- I200 x 150 x 9 x 16
Chiều dài: Thép hình I200 thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét. Tuy nhiên, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Dung sai:
- Dung sai chiều dài cho phép: ±2.0mm
- Dung sai cân nặng theo chiều dài: ±3-5%
Giá sắt thép I200 mới nhất là bao nhiêu?
Có nhiều yếu tố làm ảnh hưởng đến giá thành của thép hình I200 như chất lượng sản phẩm, đơn vị cung cấp, tình hình của thị trường,… Tại Liki Steel cung cấp giá thép hình I200 dao động từ 2.349.000 vnđ/cây 6m (tuỳ vào quy cách), cụ thể như sau:
Quy cách thép hình I200 | Giá thép hình I200 (VNĐ/cây 6m) | Giá thép hình I200 (VNĐ/cây 12m) |
Thép I200x100x5.5x8mm | 2.349.000 | 4.599.000 |
Thép I200 x 100 x 6.5 x 10 | liên hệ | |
Thép I200 x 150 x 7.5 x 12.5 | liên hệ | |
Thép I200 x 150 x 9 x 16 | liên hệ |
Lưu ý về báo giá sắt hình I200:
- Giá thép hình có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình của thị trường.
- Giá sản phẩm trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển đến tận công trình cho khách hàng.
- Quý khách hàng mua sản phẩm với số lượng lớn có thể nhận được chiết khấu cao.
Mua thép hình I200 tại Liki Steel nhận ưu đãi đến 10%
Quý khách đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hình I200 uy tín? Liki Steel là sự lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng, số lượng và dịch vụ với nhiều ưu thế:
- Chất lượng hàng đầu: Liki Steel cam kết cung cấp thép hình I200 chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chứng chỉ chất lượng đầy đủ từ các thương hiệu uy tín.
- Khả năng cung ứng vượt trội: Với kho bãi rộng lớn và nguồn hàng dồi dào, Liki Steel đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và quy cách thép hình I200 của quý khách.
- Chính sách ưu đãi hấp dẫn: Mua thép hình I200 tại Liki Steel, quý khách sẽ nhận được chiết khấu cao lên đến 10% khi mua số lượng lớn, cùng nhiều ưu đãi khác về giá và vận chuyển.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm của Liki Steel luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách.
Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng, Liki Steel tự hào mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm thép hình I200 chất lượng tốt nhất với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Liên hệ ngay:
Để được tư vấn và báo giá chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0902 528 638 – 077 979 7876 – 0961 620 911
- Website: https://likisteel.com/thep-hinh/thep-i/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.