Thép hình I VinaOne là sản phẩm của nhà máy thép Vinaone, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, khép kín, cho thành phẩm có chất lượng cao, đồng đều, đa dạng quy cách, chủng loại, đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật:
- Chịu tải trọng lớn, ổn định, không biến dạng.
- Đa dạng kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu.
- Chống rỉ sét vượt trội, tuổi thọ lên đến 70 năm.
- Bề mặt sáng bóng, không cần sơn mạ.
- Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
Ứng dụng:
- Thi công khung sườn, kết cấu nhà thép tiền chế, cao ốc, chung cư.
- Thi công sản xuất sản phẩm nội thất, tủ kệ chứa hàng hóa trong kho xưởng, cửa hàng.
- Thi công lò hơi công nghiệp, tháp truyền thanh, hệ thống vận chuyển máy móc, hàng hóa…
- Thi công xây cầu, đường ray, đường sắt…
- Sản xuất khung sườn máy móc oto, xe tải, xe container, vv.
Tôn Thép Liki Steel cung ứng thép hình I VinaOne chính hãng, liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ CK 5 – 10%.
Thông số kỹ thuật thép hình I VinaOne
Thép I Vinaone được sản xuất theo các tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới, đáp ứng các thông số kỹ thuật như tiêu chuẩn, thành phần hóa học, tính chất cơ lý của thép… đáp ứng nhu cầu mọi công trình.
1/ Tiêu chuẩn thép hình I Vinaone
Một số tiêu chuẩn sản xuất sắt thép hình I VinaOne:
- Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS.
- Tiêu chuẩn Anh quốc BS.
- Tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM
Trong đó:
Tiêu chuẩn thép JIS_G-3101-2015
2/ Quy cách kích thước sắt I VinaOne
- Chiều dài cây thép: 6m, 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
- Chiều dài trục bụng giữa: 100 – 900mm.
- Độ dày thép phần thân: 4.5 – 24 dem.
- Độ rộng cánh 2 bên: 55 – 300mm.
- Giới hạn nhiệt độ nóng chảy: ≥ 250 N/mm2.
- Giới hạn bền kéo: 380 – 500 N/mm2.
- Mức độ giãn dài: ≥ 27%.
Thông số cơ bản thép I VinaOne |
||||||
HxB | t1 | t2 | r1 | r2 | Diện tích mặt cắt (cm2) | Đơn trọng (kg/m) |
100×75 | 5 | 8 | 7 | 3.5 | 16.43 | 12.9 |
125×75 | 5.5 | 9.5 | 9 | 4.5 | 20.45 | 16.1 |
150×75 | 5.5 | 9.5 | 9 | 4.5 | 21.83 | 17.1 |
150×125 | 8.5 | 14 | 13 | 6.5 | 46.15 | 36.2 |
Báo giá thép hình I VinaOne 2024 mới nhất hiện nay
Bảng giá thép I Vinaone đen, mạ kẽm, nhúng nóng theo quy cách sau:
- Độ dày: từ 3.6 zem – 26 zem.
- Chiều dài: 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
- Trọng lượng: từ 40 kg/cây đến 1260 kg/cây.
- Nguồn gốc: Nhà máy Vinaone.
Liên hệ ngay với tôn thép Liki Steel để được tư vấn báo giá thép hình I Vinaone mới nhất và có cơ hội nhận ưu đãi chiết khấu lên đến 10% ngay hôm nay.
1/ Bảng giá sắt I VinaOne đen
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đ/ kg | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 14.500 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 14.500 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 14.500 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 14.500 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 14.500 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 14.500 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 14.500 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 14.500 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 14.500 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 14.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 14.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 14.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 14.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 14.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 14.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 14.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 14.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 14.500 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 14.500 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 14.500 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 14.500 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 14.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 14.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 14.500 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 14.500 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 14.500 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 14.500 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 14.500 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 14.500 |
2/ Bảng giá thép I VinaOne mạ kẽm
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đ/ kg | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 19.500 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 19.500 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 19.500 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 19.500 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 19.500 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 19.500 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 19.500 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 19.500 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 19.500 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 19.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 19.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 19.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 19.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 19.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 19.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 19.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 19.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 19.500 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 19.500 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 19.500 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 19.500 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 19.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 19.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 19.500 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 19.500 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 19.500 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 19.500 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 19.500 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 19.500 |
3/ Bảng giá thép I VinaOne mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đ/kg | |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 25.500 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 25.500 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 25.500 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 25.500 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 25.500 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 25.500 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 25.500 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 25.500 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 25.500 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 25.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 25.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 25.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 25.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 25.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 25.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 25.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 25.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 25.500 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 25.500 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 25.500 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 25.500 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 25.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 25.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 25.500 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 25.500 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 25.500 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 25.500 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 25.500 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 25.500 |
* Lưu ý: Báo giá sắt thép hình I VinaOne trên chưa bao gồm VAT và báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, vì tại thời điểm bạn mua hàng, giá đã thay đổi. Liên hệ ngay với tôn thép Liki Steel để được tư vấn, báo giá sắt I VinaOne mới nhất và có cơ hội nhận chiết khấu lên đến 10% ngay trong hôm nay.
5/ So sánh giá sắt I VinaOne với các thương hiệu uy tín khác
Nếu cần so sánh báo giá sắt thép hình I VinaOne với các thương hiệu khác trên thị trường, quý khách có thể xem dưới đây:
- Giá sắt thép I Á Châu
- Giá sắt thép I Đại Việt
- Giá sắt thép I An Khánh
- Giá sắt thép I Trung Quốc
Mua thép hình I VinaOne giá rẻ ở đâu tphcm
Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Nhà máy tôn thép Liki Steel là đại lý phân phối sắt thép hình I VinaOne chính hãng chất lượng hàng đầu tphcm hiện nay. Mua sắt I VinaOne tại Liki Steel, với nhiều ưu thế vượt trội:
- Sắt thép hình I VinaOne chính hãng 100%, cung cấp đầy đủ chứng từ CO – CQ nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.
- Xuất hóa đơn VAT cho khách hàng có nhu cầu.
- Hỗ trợ vận chuyển đúng thời điểm, đúng số lượng, đảm bảo tiến độ công trình.
- Báo giá sắt thép hình I VinaOne tại Liki Steel là giá gốc tốt nhất.
- Tư vấn chuyên nghiệp, kinh nghiệm, tận tâm giúp quý khách chọn được sản phẩm đúng yêu cầu, tiết kiệm chi phí.
- Ký hợp đồng rõ ràng, khách hàng được kiểm tra sản phẩm trước khi tiến hành thanh toán.
Hình Ảnh thép hình tại nhà máy tôn thép Liki Steel
Liên hệ ngay với nhà máy tôn thép Liki Steel để được tư vấn, báo giá thép hình I VinaOne 2024 mới nhất hiện nay, đặc biệt có cơ hội nhận ưu đãi chiết khấu lên đến 10% ngay hôm nay.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.